Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1830 vs Intel Atom Z3745D

Intel Celeron G1830

Intel Celeron G1830 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron G1830

Intel Atom Z3745D hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.83 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1380 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 1.33 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 1.83 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1380
53 W TDP 4 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2014 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 2,417 (35%)
35% Complete
Intel Atom Z3745D 779 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1830 4,258 (4%)
4% Complete
Intel Atom Z3745D 2,602 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 1.29 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1830 16.14 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G1830 2,766 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745D 1,024 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1830 Intel Atom Z3745D
53 W Max TDP 4 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 vs Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 AMD FX-9590
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1830 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G3950 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 AMD A8-7600
Intel Celeron G1830 vs AMD A8-7600
Intel Atom Z3745D Intel Pentium Gold 4410Y
Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium Gold 4410Y
AMD Phenom II X4 810 Intel Atom Z3745D
AMD Phenom II X4 810 vs Intel Atom Z3745D
AMD A10-5700 Intel Atom Z3745D
AMD A10-5700 vs Intel Atom Z3745D
Intel Atom Z3745D Intel Core i7-9750H
Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-9750H
Intel Celeron G1830 Intel Atom Z3745D
Intel Celeron G1830 vs Intel Atom Z3745D
Intel Atom Z3745D Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Atom Z3745D vs Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Atom Z3745D Intel Core i7-1065G7
Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-1065G7
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Atom Z3745D
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Atom Z3745D
Intel Atom Z3745D Intel Core i5-6287U
Intel Atom Z3745D vs Intel Core i5-6287U
Intel Atom Z3745D AMD E-350
Intel Atom Z3745D vs AMD E-350
Intel Atom Z3745D Intel Core i7-7740X
Intel Atom Z3745D vs Intel Core i7-7740X
Intel Atom Z3745D Intel Pentium G4560T
Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium G4560T
Intel Atom Z3745D Intel Core i5-7600T
Intel Atom Z3745D vs Intel Core i5-7600T
Intel Atom Z3745D AMD Epyc 7352
Intel Atom Z3745D vs AMD Epyc 7352
Intel Atom Z3745D AMD A10-7870K
Intel Atom Z3745D vs AMD A10-7870K

Comments

back to top