Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M

Intel Celeron G1830

Intel Celeron G1830 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Celeron G1830

AMD A6-5357M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FPr2 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.90 GHz
2 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon HD 8450G
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.72 GHz
22 nm Công nghệ 32 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 0.72 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm FPr2
53 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-5357M 404 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-5357M 635 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A6-5357M 277 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 2,417 (35%)
35% Complete
AMD A6-5357M 1,392 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1830 4,258 (4%)
4% Complete
AMD A6-5357M 2,086 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1830 1.29 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1830 16.14 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G1830 2,766 (3%)
3% Complete
AMD A6-5357M 1,879 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
53 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 vs Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 AMD FX-9590
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1830 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G3950 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 AMD A8-7600
Intel Celeron G1830 vs AMD A8-7600
AMD A6-5357M AMD G-T40N
AMD A6-5357M vs AMD G-T40N
AMD A6-4400M AMD A6-5357M
AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M AMD E2-3800
AMD A6-5357M vs AMD E2-3800
Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
Intel Core i3-4010U AMD A6-5357M
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M Intel Xeon E7-8850 v2
AMD A6-5357M vs Intel Xeon E7-8850 v2
AMD FX-7500 AMD A6-5357M
AMD FX-7500 vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M Intel Atom C2530
AMD A6-5357M vs Intel Atom C2530
AMD Phenom II X4 965 AMD A6-5357M
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-4210U AMD A6-5357M
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-5357M
AMD A6-5357M AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M vs Intel Core i5-5575R
AMD A6-5357M AMD A6-7050B
AMD A6-5357M vs AMD A6-7050B
AMD A6-5357M Intel Xeon E5-1620 v2
AMD A6-5357M vs Intel Xeon E5-1620 v2
AMD A6-5357M AMD A8-3820
AMD A6-5357M vs AMD A8-3820

Comments

back to top