Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron G1830

Intel Celeron J3060

Intel Celeron J3060 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.48 GHz base 2.48 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Celeron J3060

Intel Celeron G1830 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 53 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 2
2.48 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.48 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 400 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
4 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1170 Ổ cắm LGA 1150
6 W TDP 53 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3060 1,045 (15%)
15% Complete
Intel Celeron G1830 2,417 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J3060 1,799 (2%)
2% Complete
Intel Celeron G1830 4,258 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3060 0.52 (14%)
14% Complete
Intel Celeron G1830 1.29 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J3060 14.54 (24%)
24% Complete
Intel Celeron G1830 16.14 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J3060 1,110 (1%)
1% Complete
Intel Celeron G1830 2,766 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron J3060 Intel Celeron G1830
6 W Max TDP 53 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J3060 Intel Celeron N3050
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron N3050
Intel Celeron J1800 Intel Celeron J3060
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron J3060
Intel Core i3-6100 Intel Celeron J3060
Intel Core i3-6100 vs Intel Celeron J3060
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3355
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron J3355
Intel Celeron N3060 Intel Celeron J3060
Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron J3060
Intel Celeron N3150 Intel Celeron J3060
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron J3060
Intel Celeron J3060 Intel Pentium J3710
Intel Celeron J3060 vs Intel Pentium J3710
Intel Celeron J3060 Intel Core i5-6400
Intel Celeron J3060 vs Intel Core i5-6400
Intel Celeron J3060 Intel Pentium N3700
Intel Celeron J3060 vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron J3060 Intel Atom Z3735F
Intel Celeron J3060 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron J3060 AMD A6-3600
Intel Celeron J3060 vs AMD A6-3600
Intel Core i5-5675R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R vs Intel Celeron J3060
Intel Celeron J3060 Intel Celeron J3160
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron J3160
Intel Core i7-6700K Intel Celeron J3060
Intel Core i7-6700K vs Intel Celeron J3060
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 AMD A6-5357M
Intel Celeron G1830 vs AMD A6-5357M
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820T vs Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1830
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 Intel Celeron G1830
Intel Core i3-4130 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 vs Intel Xeon E5-2603 v3
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G1610T
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G1830 AMD FX-9590
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Celeron G1830
Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 Intel Celeron G1830
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 Intel Celeron G1830
Intel Celeron J3060 vs Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1830
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1830 AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 vs AMD FX-4130
Intel Celeron G1830 Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1830 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G3950 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1830 Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i5-5250U
Intel Celeron G1830 AMD A8-7600
Intel Celeron G1830 vs AMD A8-7600

Comments

back to top