Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-4350T

Intel Celeron 3965Y

Intel Celeron 3965Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

Intel Celeron 3965Y

Intel Core i3-4350T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.10 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 615 GPU Intel HD Graphics 4600
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.85 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1515 Ổ cắm LGA 1150
6 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 2,903 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 6,641 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 1.46 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 3965Y 1,608 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4350T 4,713 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-4350T
6 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core m3-8100Y Intel Celeron 3965Y
Intel Core m3-8100Y vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron N4020 Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron 3965Y
AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron 3965Y
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N4100
Intel Celeron 3965Y vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron 3965Y Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron 3965Y vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Celeron N3350 Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron 3965Y
Intel Pentium N4200 Intel Celeron 3965Y
Intel Pentium N4200 vs Intel Celeron 3965Y
AMD Ryzen 3 3200U Intel Celeron 3965Y
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 3965Y Intel Core i3-3240
Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron 3965Y Intel Celeron N3060
Intel Celeron 3965Y vs Intel Celeron N3060
AMD Ryzen 5 3500X Intel Celeron 3965Y
AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 1020M Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 1020M vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 3965Y Intel Atom Z3735D
Intel Celeron 3965Y vs Intel Atom Z3735D
AMD FX-4350 Intel Celeron 3965Y
AMD FX-4350 vs Intel Celeron 3965Y
Intel Celeron 3965Y Intel Core i5-4690T
Intel Celeron 3965Y vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T AMD A8-3520M
Intel Core i3-4350T vs AMD A8-3520M
AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i3-4350T

Comments

back to top