Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T

AMD Phenom II X4 B97

AMD Phenom II X4 B97 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2010

AMD Phenom II X4 B97

Intel Core i3-4350T hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.10 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1150
95 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2010 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B97 1,713 (25%)
25% Complete
Intel Core i3-4350T 2,903 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-4350T 6,641 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i3-4350T 1.46 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i3-4350T 4,713 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
95 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 960T
AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X4 960T
AMD A6-4455M AMD Phenom II X4 B97
AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X4 B97
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4600U
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i7-4600U
AMD G-T44R AMD Phenom II X4 B97
AMD G-T44R vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i7-4700HQ AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i7-4700HQ vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2650L v3 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X4 B97
AMD FX-8370E AMD Phenom II X4 B97
AMD FX-8370E vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-3210M AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-3210M vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E3-1225 v3 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2683 v4 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Phenom II X4 B97
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X4 B97 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T AMD A8-3520M
Intel Core i3-4350T vs AMD A8-3520M
AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i3-4350T

Comments

back to top