Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T

AMD E2-3200

AMD E2-3200 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD E2-3200

Intel Core i3-4350T hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.10 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6379D GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Ổ cắm LGA 1150
65 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3200 143 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3200 1,219 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-4350T 2,903 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-3200 2,292 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-4350T 6,641 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 1.46 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 17.34 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E2-3200 1,472 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-4350T 4,713 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E2-3200 AMD E2-1800
AMD E2-3200 vs AMD E2-1800
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 AMD E2-3200
Intel Xeon E7-4880 v2 vs AMD E2-3200
Intel Atom E3845 AMD E2-3200
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3200
Intel Atom C2750 AMD E2-3200
Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
AMD G-T48N AMD E2-3200
AMD G-T48N vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Core i5-6400T
AMD E2-3200 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-2500k AMD E2-3200
Intel Core i5-2500k vs AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 AMD E2-3200
Intel Celeron N2840 vs AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K AMD E2-3200
Intel Core i7-4770K vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD E2-3200 AMD FX-4300
AMD E2-3200 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G530 AMD E2-3200
Intel Celeron G530 vs AMD E2-3200
AMD E2-3200 AMD FX-9590
AMD E2-3200 vs AMD FX-9590
Intel Celeron J1800 AMD E2-3200
Intel Celeron J1800 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T AMD A8-3520M
Intel Core i3-4350T vs AMD A8-3520M
AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i3-4350T

Comments

back to top