Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3827 vs Intel Core i5-4258U

Intel Atom E3827

Intel Atom E3827 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Atom E3827

Intel Core i5-4258U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.75 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel Iris Graphics 5100
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 1168
8 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4258U 1,480 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3827 813 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4258U 2,695 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3827 1,476 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4258U 5,595 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4258U 1.38 (50%)
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4258U 20.75 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3827 850 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4258U 3,894 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom E3827 Intel Core i5-4258U
8 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom E3827 Intel Atom E3845
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 Intel Atom E3827
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
AMD A4-1250 Intel Atom E3827
AMD A4-1250 vs Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Celeron N2940
Intel Atom E3827 vs Intel Celeron N2940
AMD Phenom II X3 B77 Intel Atom E3827
AMD Phenom II X3 B77 vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K vs Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom C2350
Intel Atom E3827 vs Intel Atom C2350
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3827
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 AMD A10-7300
Intel Atom E3827 vs AMD A10-7300
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4258U AMD A8-3520M
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3520M
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4258U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4258U vs AMD Phenom II X6 1075T
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4258U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Celeron J1900
Intel Core i5-4258U vs Intel Celeron J1900
AMD A6-9220 Intel Core i5-4258U
AMD A6-9220 vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4258U Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4258U
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4258U

Comments

back to top