Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3827 vs Intel Core i3-6300

Intel Atom E3827

Intel Atom E3827 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

Intel Atom E3827

Intel Core i3-6300 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

1.75 GHz Tần số 3.80 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel HD Graphics 530
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
0.79 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1170 Ổ cắm LGA 1151
8 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6300 163 (53%)
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3827 813 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-6300 3,883 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3827 1,476 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-6300 8,228 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6300 2.03 (74%)
74% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-6300 4.95 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3827 850 (1%)
1% Complete
Intel Core i3-6300 5,662 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom E3827 Intel Core i3-6300
8 W Max TDP 51 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Atom E3827 Intel Atom E3845
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 Intel Atom E3827
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom E3825
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
Intel Core i7-3517U Intel Atom E3827
Intel Core i7-3517U vs Intel Atom E3827
AMD A4-1250 Intel Atom E3827
AMD A4-1250 vs Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U Intel Atom E3827
Intel Celeron 3755U vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Celeron N2940
Intel Atom E3827 vs Intel Celeron N2940
AMD Phenom II X3 B77 Intel Atom E3827
AMD Phenom II X3 B77 vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K Intel Atom E3827
Intel Core i7-2600K vs Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3827
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Atom C2350
Intel Atom E3827 vs Intel Atom C2350
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3827
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3827
Intel Atom E3827 Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Atom E3827 AMD A10-7300
Intel Atom E3827 vs AMD A10-7300
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Atom E3827
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Atom E3827
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-4370
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300 AMD FX-8320E
Intel Core i3-6300 vs AMD FX-8320E
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-6300 Intel Pentium G4520
Intel Core i3-6300 vs Intel Pentium G4520
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6300 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6300 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6300 AMD A8-3510MX
Intel Core i3-6300 vs AMD A8-3510MX
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U Intel Core i3-6300
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T Intel Core i3-6300
Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 Intel Core i3-6300
Intel Atom E3827 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-6300

Comments

back to top