Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-450 MP4

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Utgard
Phiên bản DirectX 0
Đơn vị thi công 4
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 64
Màn hình tối đa 1
Ngành kiến trúc 28nm
Released Date 2012

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 No
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.53 GHz 0.53 GHz 64 GFLOPS 32 GFLOPS 8 GFLOPS
0.70 GHz 0.70 GHz 84 GFLOPS 42 GFLOPS 10 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
HiSilicon Kirin 620 0.53 GHz 0.53 GHz 32 GFLOPS
HiSilicon Kirin 910 0.53 GHz 0.53 GHz 32 GFLOPS
HiSilicon Kirin 910T 0.70 GHz 0.70 GHz 42 GFLOPS
back to top