Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon R5 (Kaveri)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 6
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 4
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 28 nm
Released Date Q1/2014

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.45 GHz 0.51 GHz 524 GFLOPS 262 GFLOPS 66 GFLOPS
0.55 GHz 0.63 GHz 642 GFLOPS 321 GFLOPS 80 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD A8-7100 0.45 GHz 0.51 GHz 262 GFLOPS
AMD A8-7150B 0.45 GHz 0.51 GHz 262 GFLOPS
AMD A8-7200P 0.55 GHz 0.63 GHz 321 GFLOPS
back to top