Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-7560U

HiSilicon Kirin 950

HiSilicon Kirin 950 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 / Cortex-A53 được cải tiến với 16 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

HiSilicon Kirin 950

Intel Core i7-7560U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.40 GHz
8 Lõi 2
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T880 MP4 GPU Intel Iris Plus Graphics 640
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
16 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
16 nm Công nghệ 14 nm
N/A Ổ cắm BGA 1356
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

HiSilicon Kirin 950 1,184 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-7560U 1,889 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 4,036 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 8,460 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 1.92 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 39.68 (64%)
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7560U 5,462 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-7560U
Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 710
HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 710
HiSilicon Kirin 950 Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 Apple A10X Fusion
HiSilicon Kirin 950 vs Apple A10X Fusion
HiSilicon Kirin 659 HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 659 vs HiSilicon Kirin 950
AMD Ryzen 7 5800X HiSilicon Kirin 950
AMD Ryzen 7 5800X vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Qualcomm Snapdragon 732G
HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) HiSilicon Kirin 950
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3612QE
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3612QE
Samsung Exynos 4412 HiSilicon Kirin 950
Samsung Exynos 4412 vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3820QM
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3820QM
Intel Celeron J4125 HiSilicon Kirin 950
Intel Celeron J4125 vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Xeon E-2234
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Xeon E-2234
HiSilicon Kirin 950 AMD Ryzen 7 2700
HiSilicon Kirin 950 vs AMD Ryzen 7 2700
HiSilicon Kirin 950 AMD Ryzen 3 4300G
HiSilicon Kirin 950 vs AMD Ryzen 3 4300G
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
AMD Athlon 300U Intel Core i7-7560U
AMD Athlon 300U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7560U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-7560U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-7560U AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i7-7560U vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i3-7100H
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i3-7100H
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-4030U Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-6267U

Comments

back to top