Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i7-4800MQ

HiSilicon Kirin 620

HiSilicon Kirin 620 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

HiSilicon Kirin 620

Intel Core i7-4800MQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

1.20 GHz Tần số 2.70 GHz
453 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-450 MP4 GPU Intel HD Graphics 4600
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
0 Phiên bản DirectX 11.1
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm PGA 946
TDP 47 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4800MQ 3,316 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4800MQ 12,163 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4800MQ 24.66 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4800MQ 8,632 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

HiSilicon Kirin 620 Intel Core i7-4800MQ
Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 808
HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 808
HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 810 v2
HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
AMD G-T40R HiSilicon Kirin 620
AMD G-T40R vs HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620 HiSilicon Kirin 710
HiSilicon Kirin 620 vs HiSilicon Kirin 710
Intel Celeron J4125 HiSilicon Kirin 620
Intel Celeron J4125 vs HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620 Intel Core i7-4800MQ
HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i7-4800MQ
HiSilicon Kirin 620 Intel Celeron 1020E
HiSilicon Kirin 620 vs Intel Celeron 1020E
HiSilicon Kirin 620 AMD Ryzen 5 2600H
HiSilicon Kirin 620 vs AMD Ryzen 5 2600H
HiSilicon Kirin 620 AMD Ryzen 5 4600GE
HiSilicon Kirin 620 vs AMD Ryzen 5 4600GE
AMD A4-4300M HiSilicon Kirin 620
AMD A4-4300M vs HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620 Intel Core i3-5010U
HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-2410M HiSilicon Kirin 620
Intel Core i5-2410M vs HiSilicon Kirin 620
Intel Atom x5-Z8500 HiSilicon Kirin 620
Intel Atom x5-Z8500 vs HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620 Intel Core i3-7100
HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A6-1450 Intel Core i7-4800MQ
AMD A6-1450 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4800MQ

Comments

back to top