Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2

Intel Core i7-4800MQ

Intel Core i7-4800MQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4800MQ

Intel Xeon E5-2667 v2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 22 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 946 Ổ cắm LGA 2011
47 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 1,139 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 6,272 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4800MQ 3,316 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 2,900 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4800MQ 12,163 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 36,715 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.06 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4800MQ 24.66 (40%)
40% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4800MQ 8,632 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 16,168 (15%)
15% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
47 W Max TDP 130 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i7-4800MQ AMD A8-7150B
Intel Core i7-4800MQ vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2660 v2
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 Intel Core i7-4800MQ
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e Intel Core i7-4800MQ
AMD Phenom II X3 705e vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A6-1450 Intel Core i7-4800MQ
AMD A6-1450 vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2687W v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2643 v3 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2643 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i7-4800MQ Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A10-5800K Intel Xeon E5-2667 v2
AMD A10-5800K vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i5-3570 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i5-3570 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2667 v2

Comments

back to top