Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX vs Intel Core i5-4690

AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX

AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU WRX8 (sWRX8) Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Chagall (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX

Intel Core i5-4690 hoạt động với 4 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.80 GHz Tần số 3.50 GHz
24 Lõi 4
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
12.00 MB L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
WRX8 (sWRX8) Ổ cắm LGA 1150
280 W TDP 84 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 159 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
Intel Core i5-4690 923 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

29% Complete
Intel Core i5-4690 2,914 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4690 625.65 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 3,604 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690 11,342 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 1.79 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690 6.08 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4690 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

42% Complete
Intel Core i5-4690 7,701 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX Intel Core i5-4690
280 W Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-13900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-13900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen 9 7950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-13900KF
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-13900KF
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX Intel Xeon w7-2495X
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Intel Xeon w7-2495X
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670
AMD FX-8350 Intel Core i5-4690
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 AMD FX-8320
Intel Core i5-4690 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4690 vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-4690
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-4690

Comments

back to top