Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-4690

AMD Phenom II X4 955

AMD Phenom II X4 955 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2009

AMD Phenom II X4 955

Intel Core i5-4690 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.50 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1150
125 W TDP 84 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2009 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
Intel Core i5-4690 159 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
Intel Core i5-4690 923 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-4690 2,914 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4690 625.65 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 955 1,713 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4690 3,604 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i5-4690 11,342 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i5-4690 1.79 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i5-4690 6.08 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4690 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i5-4690 7,701 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4690
125 W Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8300
AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8300
AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8350 AMD Phenom II X4 955
AMD FX-8350 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X4 955 AMD FX-4100
AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-4100
AMD Phenom II X4 955 AMD A8-7600
AMD Phenom II X4 955 vs AMD A8-7600
AMD Phenom II X4 955 Intel Pentium G4560
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-6600
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-6600
AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 955
AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 955
AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 955
AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Pentium G4400 AMD Phenom II X4 955
Intel Pentium G4400 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670
AMD FX-8350 Intel Core i5-4690
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 AMD FX-8320
Intel Core i5-4690 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4690 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4690 vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-4690
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4690
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-4690

Comments

back to top