Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 3990X vs HiSilicon Kirin 990E 5G

AMD Ryzen Threadripper 3990X

AMD Ryzen Threadripper 3990X hoạt động với 64 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 280 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TRX4 (sTRX4) Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 72 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Castle Peak (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

AMD Ryzen Threadripper 3990X

HiSilicon Kirin 990E 5G hoạt động với 8 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 2.86 GHz base 1.95 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A76 / Cortex-A55 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.86 GHz
64 Lõi 8
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.86 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.95 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-G76 MP14
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
7 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.60 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
4 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 2.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
72 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 7 nm
TRX4 (sTRX4) Ổ cắm N/A
280 W TDP 6 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

99% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

98% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

70% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

76% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

62% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Threadripper 3990X HiSilicon Kirin 990E 5G
280 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9900K
AMD Epyc 7742 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7742 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X Apple M1
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Apple M1
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 990E 5G
Qualcomm Snapdragon 865 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 990E 5G Apple A14 Bionic
HiSilicon Kirin 990E 5G vs Apple A14 Bionic
HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
Apple A12Z Bionic HiSilicon Kirin 990E 5G
Apple A12Z Bionic vs HiSilicon Kirin 990E 5G
Qualcomm Snapdragon 865 Plus HiSilicon Kirin 990E 5G
Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 990E 5G Samsung Exynos 990
HiSilicon Kirin 990E 5G vs Samsung Exynos 990
HiSilicon Kirin 990 4G HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 990 4G vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 990E 5G HiSilicon Kirin 990 5G
HiSilicon Kirin 990E 5G vs HiSilicon Kirin 990 5G
Apple A12 Bionic HiSilicon Kirin 990E 5G
Apple A12 Bionic vs HiSilicon Kirin 990E 5G
Qualcomm Snapdragon 855 HiSilicon Kirin 990E 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
Apple A13 Bionic HiSilicon Kirin 990E 5G
Apple A13 Bionic vs HiSilicon Kirin 990E 5G
Intel Pentium Gold 4415Y HiSilicon Kirin 990E 5G
Intel Pentium Gold 4415Y vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
AMD Ryzen Threadripper 3990X HiSilicon Kirin 990E 5G
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs HiSilicon Kirin 990E 5G

Comments

back to top