Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Pentium J6425

AMD Ryzen 7 4700U

AMD Ryzen 7 4700U hoạt động với 82 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020

AMD Ryzen 7 4700U

Intel Pentium J6425 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1296 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200, LPDDR4X-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 1.80 GHz
82 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 32 EUs (Elkhart Lake)
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
7 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
LPDDR4X-4266
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.50 MB
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
7 nm Công nghệ 10 nm
FP6 Ổ cắm BGA 1296
15 W TDP 10 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 1,191 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700U 6,877 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 471 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700U 2,427 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 195 (57%)
57% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 1,005 (45%)
45% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700U 4,834 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700U 1,434 (7%)
7% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 4700U 13,647 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 7 4700U Intel Pentium J6425
15 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-1065G7
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 5500U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3700U
Apple M1 AMD Ryzen 7 4700U
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 4800U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 4800U
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 4700U
AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Pentium J6425 Intel Pentium J4205
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium J6425 Intel Celeron J6413
Intel Pentium J6425 vs Intel Celeron J6413
Intel Pentium J6425 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium J6425 Intel Pentium Silver J5040
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium Silver J5040
Intel Celeron J4125 Intel Pentium J6425
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium J6425
Intel Atom x6425E Intel Pentium J6425
Intel Atom x6425E vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Celeron J4025
Intel Pentium J6425 vs Intel Celeron J4025
AMD Ryzen 7 4700U Intel Pentium J6425
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Pentium J6425
Samsung Exynos 7884 Intel Pentium J6425
Samsung Exynos 7884 vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Pentium N3700
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium N3700
Intel Pentium J6425 Intel Xeon W-2175
Intel Pentium J6425 vs Intel Xeon W-2175
Intel Pentium J6425 Intel Celeron J3455
Intel Pentium J6425 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium J6425 Intel Core i7-1065G7
Intel Pentium J6425 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Pentium J6425 Intel Xeon E-2234
Intel Pentium J6425 vs Intel Xeon E-2234
Intel Pentium J6425 Intel Pentium J2900
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium J2900
Intel Core i5-11400T Intel Pentium J6425
Intel Core i5-11400T vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium 3550M
Intel Xeon Gold 5117F Intel Pentium J6425
Intel Xeon Gold 5117F vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium J6425 vs Intel Core i5-2500k
Samsung Exynos 3475 Intel Pentium J6425
Samsung Exynos 3475 vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Pentium G3258
Intel Pentium J6425 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i7-6950X Intel Pentium J6425
Intel Core i7-6950X vs Intel Pentium J6425
Intel Pentium J6425 Intel Xeon Gold 6328HL
Intel Pentium J6425 vs Intel Xeon Gold 6328HL
Intel Core i7-6700K Intel Pentium J6425
Intel Core i7-6700K vs Intel Pentium J6425
Intel Celeron 1047UE Intel Pentium J6425
Intel Celeron 1047UE vs Intel Pentium J6425

Comments

back to top