Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4600GE vs Intel Atom x6425E

AMD Ryzen 5 4600GE

AMD Ryzen 5 4600GE hoạt động với 62 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

AMD Ryzen 5 4600GE

Intel Atom x6425E hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 12 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4X-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.00 GHz
62 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
7 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3733
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache 1.50 MB
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
7 nm Công nghệ 10 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 1493
35 W TDP 12 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600GE 479 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600GE 201 (59%)
59% Complete
Intel Atom x6425E 119 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600GE 1,071 (48%)
48% Complete
Intel Atom x6425E 681 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600GE 3,272 (7%)
7% Complete
Intel Atom x6425E 2,056 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4600GE 1,703 (8%)
8% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 4600GE Intel Atom x6425E
35 W Max TDP 12 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top