Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4860HQ

AMD Ryzen 5 3550H

AMD Ryzen 5 3550H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 5 3550H

Intel Core i7-4860HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1364
35 W TDP 47 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H 366 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 1,661 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H 147 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H 775 (34%)
34% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 2,843 (6%)
6% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3550H 1,435 (7%)
7% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3550H 518.94 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H 3,632 (52%)
52% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 11,648 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H 1.76 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3550H 8.63 (16%)
16% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3550H 7,983 (7%)
7% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4860HQ
35 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-1035G1
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 7 2700U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i7-7700HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-7700HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 3550H
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon W-2223
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-4860HQ
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i3-10110Y
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i3-10110Y
Intel Pentium G2010 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium G2010 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Athlon II X2 340

Comments

back to top