Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon Silver 4112

Intel Core i7-4860HQ

Intel Core i7-4860HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

Intel Core i7-4860HQ

Intel Xeon Silver 4112 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 85 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake SP được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
4 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 3647
47 W TDP 85 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Silver 4112 12,501 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon Silver 4112
47 W Max TDP 85 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F Intel Core i7-4860HQ
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-3550S vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R Intel Core i7-4860HQ
Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4110E vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i7-4860HQ AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i7-4860HQ AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Epyc 7501
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 Intel Core i7-4860HQ
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4860HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Xeon W-2223
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Xeon W-2223
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-4860HQ
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i5-6685R
Intel Core i7-4860HQ Intel Core i3-10110Y
Intel Core i7-4860HQ vs Intel Core i3-10110Y
Intel Pentium G2010 Intel Core i7-4860HQ
Intel Pentium G2010 vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4860HQ
Intel Core i7-4860HQ AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4860HQ vs AMD Athlon II X2 340
Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon E5-2623 v4 Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon E5-2623 v4 vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 AMD Phenom II X4 905e
Intel Xeon Silver 4112 vs AMD Phenom II X4 905e
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4112 AMD A8-7670K
Intel Xeon Silver 4112 vs AMD A8-7670K
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Pentium G3220 Intel Xeon Silver 4112
Intel Pentium G3220 vs Intel Xeon Silver 4112
AMD Phenom II X4 955 Intel Xeon Silver 4112
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon E3-1220 v6
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon E3-1220 v6
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon Silver 4112
AMD Epyc 7702P Intel Xeon Silver 4112
AMD Epyc 7702P vs Intel Xeon Silver 4112

Comments

back to top