Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-4785T

AMD Ryzen 3 3200U

AMD Ryzen 3 3200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Dali (Zen+) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

AMD Ryzen 3 3200U

Intel Core i7-4785T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.20 GHz
2 Lõi 4
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Ổ cắm LGA 1150
15 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 314 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 144 (42%)
42% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 675 (30%)
30% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 1,438 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-4785T 2,767 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 3,051 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-4785T 3,135 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 5,961 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-4785T 10,730 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4785T 1.50 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4785T 6.25 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4785T 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3200U 3,882 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-4785T 7,359 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4785T
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8130U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8130U
AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Gold 3150U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 2200U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD A9-9425 AMD Ryzen 3 3200U
AMD A9-9425 vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon 300U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Athlon 300U
Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-7800
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-7800
Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i7-4785T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4785T
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T

Comments

back to top