Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T

Intel Core i7-4785T

Intel Core i7-4785T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4785T

Intel Core i5-4460T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.90 GHz
4 Lõi 4
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4600
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 2,767 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4460T 1,797 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 3,135 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4460T 2,495 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 10,730 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4460T 7,050 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4785T 1.50 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-4460T 1.24 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4785T 6.25 (11%)
11% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4785T 32.17 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-4460T 19.25 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4785T 7,359 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-4460T 4,788 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-6700T
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T AMD A10-7800
Intel Core i7-4785T vs AMD A10-7800
Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4785T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4785T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i7-4785T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Celeron N2806 Intel Core i7-4785T
Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i7-4785T Intel Core i5-4460T
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T Intel Core i7-3517U
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G3220 Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i5-4460T
AMD FX-4170 Intel Core i5-4460T
AMD FX-4170 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4340M Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 Intel Core i5-4460T
Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-4460T
Intel Celeron J4025 Intel Core i5-4460T
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T AMD FX-9590
Intel Core i5-4460T vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4460T
AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G4400 Intel Core i5-4460T
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T Intel Atom E3827
Intel Core i5-4460T vs Intel Atom E3827
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4460T

Comments

back to top