Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-3632QM

AMD Ryzen 3 3200G

AMD Ryzen 3 3200G hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

AMD Ryzen 3 3200G

Intel Core i7-3632QM hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

3.60 GHz Tần số 2.20 GHz
4 Lõi 4
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm BGA 1224
65 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200G 396 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200G 1,482 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200G 160 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200G 896 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200G 2,901 (6%)
6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 3200G 1,281 (6%)
6% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3200G 7,180 (7%)
7% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-3632QM
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i3-9100F vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i3-3110M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i3-3110M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-10110U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-2640M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-2640M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-2600K
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core i7-3632QM Intel Celeron N4100
Intel Core i7-3632QM vs Intel Celeron N4100
Intel Core i7-3632QM Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i7-3632QM vs Intel Pentium Gold G5400T
AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i7-3632QM

Comments

back to top