Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-3632QM

Intel Core i5-10300H

Intel Core i5-10300H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i5-10300H

Intel Core i7-3632QM hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1224 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.20 GHz
4 Lõi 4
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4000
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1224
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10300H 1,154 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-10300H 1,208 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

25% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-10300H Intel Core i7-3632QM
45 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-10300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-10300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-11300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10500H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-10500H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i3-3110M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i3-3110M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-10110U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i3-10110U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i3-6006U
Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-2640M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-2640M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-2600K
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-3632QM
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-3632QM
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-3632QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3632QM AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core i7-3632QM vs AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core i7-3632QM Intel Celeron N4100
Intel Core i7-3632QM vs Intel Celeron N4100
Intel Core i7-3632QM Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i7-3632QM vs Intel Pentium Gold G5400T
AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i7-3632QM
AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i7-3632QM

Comments

back to top