Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-216GD vs Intel Xeon Gold 6130T

AMD RX-216GD

AMD RX-216GD hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

AMD RX-216GD

Intel Xeon Gold 6130T hoạt động với 16 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.10 GHz
2 Lõi 16
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 256 (Merlin Falcon) GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 22.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FP4 Ổ cắm LGA 3647
15 W TDP 125 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 2,300 (22%)
22% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-216GD 411 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.30 (46%)
46% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD RX-216GD Intel Xeon Gold 6130T
15 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD RX-216GD MediaTek MT6735
AMD RX-216GD vs MediaTek MT6735
Intel Core i5-1035G7 AMD RX-216GD
Intel Core i5-1035G7 vs AMD RX-216GD
AMD Ryzen 3 4300G AMD RX-216GD
AMD Ryzen 3 4300G vs AMD RX-216GD
Samsung Exynos 5250 AMD RX-216GD
Samsung Exynos 5250 vs AMD RX-216GD
AMD Ryzen 3 5425C AMD RX-216GD
AMD Ryzen 3 5425C vs AMD RX-216GD
AMD RX-216GD Intel Xeon E3-1275 v6
AMD RX-216GD vs Intel Xeon E3-1275 v6
AMD RX-216GD AMD A6-3670K
AMD RX-216GD vs AMD A6-3670K
AMD RX-216GD Intel Core i5-8310Y
AMD RX-216GD vs Intel Core i5-8310Y
AMD Ryzen 7 2700E AMD RX-216GD
AMD Ryzen 7 2700E vs AMD RX-216GD
AMD RX-216GD Intel Xeon Gold 6130T
AMD RX-216GD vs Intel Xeon Gold 6130T
AMD RX-216GD Intel Xeon D-2798NT
AMD RX-216GD vs Intel Xeon D-2798NT
AMD RX-216GD AMD Ryzen 7 7700X
AMD RX-216GD vs AMD Ryzen 7 7700X
AMD RX-216GD Intel Xeon D-1736
AMD RX-216GD vs Intel Xeon D-1736
AMD A6-3650 AMD RX-216GD
AMD A6-3650 vs AMD RX-216GD
Intel Celeron G1820 AMD RX-216GD
Intel Celeron G1820 vs AMD RX-216GD
Intel Xeon Gold 6130T AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon E5-2698 v3
AMD A6-7000 Intel Xeon Gold 6130T
AMD A6-7000 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Pentium G4560T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Pentium G4560T
AMD FX-8320E Intel Xeon Gold 6130T
AMD FX-8320E vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-5500B Intel Xeon Gold 6130T
AMD A8-5500B vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-7440HQ

Comments

back to top