Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6130T

Intel Xeon E5-2650 v3

Intel Xeon E5-2650 v3 hoạt động với 10 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2650 v3

Intel Xeon Gold 6130T hoạt động với 16 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.10 GHz
10 Lõi 16
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 22.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm LGA 3647
105 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 1,384 (13%)
13% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 2,300 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 6,276 (13%)
13% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2650 v3 3,123 (45%)
45% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 29,385 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2650 v3 14.12 (25%)
25% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.30 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2650 v3 14,886 (14%)
14% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6130T
105 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Core i7-5960X
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD A6-7000
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD A6-7000
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Ryzen 5 2600
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-7700K Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i7-5500U Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Xeon E5-2650 v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2650 v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6130T AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon E5-2698 v3
AMD A6-7000 Intel Xeon Gold 6130T
AMD A6-7000 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Pentium G4560T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Pentium G4560T
AMD FX-8320E Intel Xeon Gold 6130T
AMD FX-8320E vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-5500B Intel Xeon Gold 6130T
AMD A8-5500B vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-7440HQ

Comments

back to top