Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5500B vs Intel Xeon Gold 6130T

AMD A8-5500B

AMD A8-5500B hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Trinity (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

AMD A8-5500B

Intel Xeon Gold 6130T hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 16
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7560D GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 22.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Ổ cắm LGA 3647
65 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 2,300 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500B 414 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500B 1,142 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500B 390 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500B 1,876 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5500B 5,087 (5%)
5% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.30 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5500B 3,616 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-5500B Intel Xeon Gold 6130T
65 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4440 AMD A8-5500B
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-5500B
AMD A10-5700 AMD A8-5500B
AMD A10-5700 vs AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460 AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460 vs AMD A8-5500B
AMD A8-5500B AMD Phenom II X2 B59
AMD A8-5500B vs AMD Phenom II X2 B59
AMD A8-5500B AMD G-T44R
AMD A8-5500B vs AMD G-T44R
Intel Core i5-4460S AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-5500B
AMD A8-5500B AMD E2-3000
AMD A8-5500B vs AMD E2-3000
AMD A8-5500B AMD A10-5800K
AMD A8-5500B vs AMD A10-5800K
AMD A8-5500 AMD A8-5500B
AMD A8-5500 vs AMD A8-5500B
AMD A8-5500B Intel Core i7-4700HQ
AMD A8-5500B vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Pentium J2900 AMD A8-5500B
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-5500B
AMD Phenom II X6 1045T AMD A8-5500B
AMD Phenom II X6 1045T vs AMD A8-5500B
AMD A6-5400B AMD A8-5500B
AMD A6-5400B vs AMD A8-5500B
AMD A8-5500B Intel Celeron N2940
AMD A8-5500B vs Intel Celeron N2940
AMD A4-5300B AMD A8-5500B
AMD A4-5300B vs AMD A8-5500B
Intel Xeon Gold 6130T AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon E5-2698 v3
AMD A6-7000 Intel Xeon Gold 6130T
AMD A6-7000 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Pentium G4560T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Pentium G4560T
AMD FX-8320E Intel Xeon Gold 6130T
AMD FX-8320E vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-5500B Intel Xeon Gold 6130T
AMD A8-5500B vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-7440HQ

Comments

back to top