Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-217GI vs Intel Core i7-4790K

AMD GX-217GI

AMD GX-217GI hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 12 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Prairie Falcon Excavator+ được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016

AMD GX-217GI

Intel Core i7-4790K hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 88 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Devils Canyon S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 4.00 GHz
2 Lõi 4
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6E GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FP4 Ổ cắm LGA 1150
12 W TDP 88 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 1,076 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 4,937 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 1,983 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 1,080 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 4,004 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 4,310 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 16,689 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 2.06 (75%)
75% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 9.70 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 33.47 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4790K 11,448 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD GX-217GI Intel Core i7-4790K
12 W Max TDP 88 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4250U AMD GX-217GI
Intel Core i5-4250U vs AMD GX-217GI
AMD GX-217GI Intel Celeron N3010
AMD GX-217GI vs Intel Celeron N3010
AMD Athlon Gold 3150GE AMD GX-217GI
AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD GX-217GI
Intel Celeron J1800 AMD GX-217GI
Intel Celeron J1800 vs AMD GX-217GI
AMD GX-217GI AMD Ryzen 9 6980HX
AMD GX-217GI vs AMD Ryzen 9 6980HX
AMD GX-217GI AMD RX-418GD
AMD GX-217GI vs AMD RX-418GD
AMD GX-217GI Intel Xeon W-2245
AMD GX-217GI vs Intel Xeon W-2245
AMD GX-217GI Intel Celeron N4000
AMD GX-217GI vs Intel Celeron N4000
Intel Xeon D-1627 AMD GX-217GI
Intel Xeon D-1627 vs AMD GX-217GI
AMD GX-217GI AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD GX-217GI vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD GX-217GI Intel Core i7-4790K
AMD GX-217GI vs Intel Core i7-4790K
AMD E-350 AMD GX-217GI
AMD E-350 vs AMD GX-217GI
Intel Core i9-9900 AMD GX-217GI
Intel Core i9-9900 vs AMD GX-217GI
Intel Core i7-10700E AMD GX-217GI
Intel Core i7-10700E vs AMD GX-217GI
Intel Xeon E-2224 AMD GX-217GI
Intel Xeon E-2224 vs AMD GX-217GI
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4690K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4690K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k

Comments

back to top