AMD GX-217GI
AMD GX-217GI hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 12 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Prairie Falcon Excavator+ được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD GX-217GI
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1600 |
Tên GPU | AMD Radeon R6E |
Tần số GPU | 0.76 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 0 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Prairie Falcon Excavator+ |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 12 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 15 W |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Core i5-4250U vs
AMD GX-217GI
AMD GX-217GI vs
Intel Celeron N3010
AMD Athlon Gold 3150GE vs
AMD GX-217GI
Intel Celeron J1800 vs
AMD GX-217GI
AMD GX-217GI vs
AMD Ryzen 9 6980HX
AMD GX-217GI vs
AMD RX-418GD
AMD GX-217GI vs
Intel Xeon W-2245
AMD GX-217GI vs
Intel Celeron N4000
Intel Xeon D-1627 vs
AMD GX-217GI
AMD GX-217GI vs
AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD GX-217GI vs
Intel Core i7-4790K
AMD E-350 vs
AMD GX-217GI
Intel Core i9-9900 vs
AMD GX-217GI
Intel Core i7-10700E vs
AMD GX-217GI
Intel Xeon E-2224 vs
AMD GX-217GI