AMD G-T16R | Intel Xeon Gold 6326 | |
4 W | Max TDP | 185 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD G-T16R vs Intel Xeon Gold 6326
AMD G-T16R hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012
Intel Xeon Gold 6326 hoạt động với 16 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 185 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Intel Xeon Gold 6326
So sánh chi tiết
0.62 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
1 | Lõi | 16 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.30 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon HD 6250 | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
40 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
11 | Phiên bản DirectX | |
2 | Tối đa màn hình | |
DDR3L-1066 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
1.00 MB | L3 Cache | 24.00 MB |
Phiên bản PCIe | 4.0 | |
PCIe lanes | 64 | |
40 nm | Công nghệ | 10 nm |
N/A | Ổ cắm | LGA 4189 |
4 W | TDP | 185 W |
AMD-V | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2012 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.