Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6326 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 185 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 24.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 16 |
Chủ đề CPU | 32 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 16 lõi): | 3.30 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Gold 6326
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 24.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 185 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Gold 6326 vs
Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6346 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6246R vs
Intel Xeon Gold 6326
AMD Epyc 7302 vs
Intel Xeon Gold 6326
AMD Epyc 7282 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6326 vs
AMD Ryzen Embedded V2546
AMD G-T16R vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Celeron N6211 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon E5-2680 v4 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Core i5-6400T vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Core i9-10900K vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Core i7-11370H vs
Intel Xeon Gold 6326
AMD Epyc 7302P vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6326 vs
Intel Xeon Gold 5218R