AMD G-T16R
AMD G-T16R hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012
Tần số | 0.62 GHz |
Lõi CPU | 1 |
Chủ đề CPU | 1 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 1 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD G-T16R
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Tên GPU | AMD Radeon HD 6250 |
Tần số GPU | 0.28 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 1 |
Shader | 80 |
Bộ nhớ tối đa | 1 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành | Q4/2010 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ontario (Bobcat) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 1.00 MB |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành | Q1/2012 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 4 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Pentium N3510
49 (0%)
MediaTek Helio P10
49 (0%)
MediaTek Helio P15
49 (0%)
AMD G-T16R
46 (0%)
AMD Z-60
46 (0%)
AMD Z-01
46 (0%)
AMD G-T56E
46 (0%)
So sánh phổ biến
AMD A10-5700 vs
AMD G-T16R
Intel Xeon E3-1240 v3 vs
AMD G-T16R
AMD G-T16R vs
AMD E-300
AMD G-T16R vs
AMD A4-4355M
AMD A4-3330MX vs
AMD G-T16R
AMD Phenom II X4 B93 vs
AMD G-T16R
AMD G-T16R vs
Intel Celeron N2920
AMD G-T16R vs
Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R vs
AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i7-4770K vs
AMD G-T16R
AMD G-T16R vs
AMD FX-9370
AMD G-T16R vs
AMD Phenom II X4 945
AMD A10-7800 vs
AMD G-T16R
AMD G-T16R vs
Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Silver 4114T vs
AMD G-T16R