Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7443P vs Intel Xeon Gold 6130

AMD Epyc 7443P

AMD Epyc 7443P hoạt động với 243 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Epyc 7443P

Intel Xeon Gold 6130 hoạt động với 16 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.85 GHz Tần số 2.10 GHz
243 Lõi 16
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 22.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 3647
200 W TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 5,390 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 2,300 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7443P 1,444 (64%)
64% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7443P 25,992 (52%)
52% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6130 25.30 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7443P 57,813 (54%)
54% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19,647 (22%)
22% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7443P Intel Xeon Gold 6130
200 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7443P
AMD Epyc 7402P vs AMD Epyc 7443P
AMD Epyc 7443P AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7443P vs AMD Ryzen 9 5950X
AMD Epyc 7443P AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7443P vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7443P Intel Core i9-10980HK
AMD Epyc 7443P vs Intel Core i9-10980HK
AMD Epyc 7443P Intel Pentium Gold G6405
AMD Epyc 7443P vs Intel Pentium Gold G6405
AMD Epyc 7443P Intel Xeon Gold 6130
AMD Epyc 7443P vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Platinum 8280L AMD Epyc 7443P
Intel Xeon Platinum 8280L vs AMD Epyc 7443P
Intel Xeon E-2286G AMD Epyc 7443P
Intel Xeon E-2286G vs AMD Epyc 7443P
AMD Epyc 7443P AMD FX-8150
AMD Epyc 7443P vs AMD FX-8150
AMD Epyc 7443P Intel Xeon Gold 6126
AMD Epyc 7443P vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i3-2377M AMD Epyc 7443P
Intel Core i3-2377M vs AMD Epyc 7443P
Intel Xeon Gold 5218N AMD Epyc 7443P
Intel Xeon Gold 5218N vs AMD Epyc 7443P
AMD Epyc 7443P AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Epyc 7443P vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Epyc 7443P Intel Core i7-8700T
AMD Epyc 7443P vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-3940XM AMD Epyc 7443P
Intel Core i7-3940XM vs AMD Epyc 7443P
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-7700K Intel Xeon Gold 6130
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 AMD Phenom II X3 710
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 6130
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5220

Comments

back to top