Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6130 vs AMD FX-8350

Intel Xeon Gold 6130

Intel Xeon Gold 6130 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6130

AMD FX-8350 hoạt động với 8 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 4.00 GHz
16 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Ổ cắm AM3+
125 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8350 583 (26%)
26% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8350 3,804 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
AMD FX-8350 213 (24%)
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 5,390 (22%)
22% Complete
AMD FX-8350 1,299 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD FX-8350 100 (29%)
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 2,300 (22%)
22% Complete
AMD FX-8350 666 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8350 577 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8350 2,778 (6%)
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD FX-8350 691.35 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6130 4,133 (60%)
60% Complete
AMD FX-8350 2,149 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 43,138 (45%)
45% Complete
AMD FX-8350 11,167 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
AMD FX-8350 1.16 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 25.30 (46%)
46% Complete
AMD FX-8350 6.97 (13%)
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6130 19,647 (22%)
22% Complete
AMD FX-8350 5,993 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6130 AMD FX-8350
125 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-7700K Intel Xeon Gold 6130
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 AMD Phenom II X3 710
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 6130
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5220
AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 3600
AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD FX-8350 Intel Core i7-6700K
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-6700K
AMD FX-8370 AMD FX-8350
AMD FX-8370 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 AMD FX-8350
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K AMD FX-8350
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8350
AMD FX-8350 AMD FX-8300
AMD FX-8350 vs AMD FX-8300
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590 AMD FX-8350
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8350
AMD FX-8350 AMD FX-9590
AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1700 AMD FX-8350
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-2600K AMD FX-8350
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-8350
AMD FX-8350 AMD Ryzen 7 3700X
AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 7 3700X

Comments

back to top