Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4

Intel Xeon Gold 6130

Intel Xeon Gold 6130 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6130

Intel Xeon E5-2698 v4 hoạt động với 20 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 50.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.20 GHz
16 Lõi 20
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
6 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 50.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 40
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 2011-3
125 W TDP 135 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2016

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 5,390 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 2,300 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 2,944 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6130 4,133 (60%)
60% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 4,236 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 43,138 (45%)
45% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 73,857 (78%)
78% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130 25.30 (46%)
46% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 36.36 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6130 19,647 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 21,840 (20%)
20% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
125 W Max TDP 135 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-7700K Intel Xeon Gold 6130
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5120
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD FX-8350
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 6130 AMD Phenom II X3 710
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Phenom II X3 710
Intel Pentium Gold G5500 Intel Xeon Gold 6130
Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 Intel Xeon Gold 6130
Intel Celeron J3160 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Core i7-2600K
Intel Core2 Duo E6700 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon E5-2698 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 AMD FX-7600P
Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD FX-7600P
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E7-8890 v2

Comments

back to top