AMD Epyc 7373X
AMD Epyc 7373X hoạt động với 163 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 768.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 3.05 GHz |
Lõi CPU | 163 |
Chủ đề CPU | 32 |
Turbo (1 lõi) | 3.80 GHz |
Turbo ( 163 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7373X
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 4096 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 204.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Milan (Zen 3) |
L2-Cache | 32.00 MB |
L3-Cache | 768.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 240 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 280 W |
TDP Down | 225 W |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7373X vs
AMD Epyc 7773X
AMD Epyc 7373X vs
AMD Epyc 7473X
AMD Epyc 7373X vs
AMD Ryzen 7 5800X3D
Intel Core i3-12100 vs
AMD Epyc 7373X
AMD Epyc 7373X vs
AMD Epyc 7313P
AMD Epyc 7373X vs
AMD Ryzen 9 5900HX
Qualcomm Snapdragon 845 vs
AMD Epyc 7373X
AMD Epyc 7373X vs
AMD Athlon 300GE
AMD A4-5050 vs
AMD Epyc 7373X
AMD FX-9830P vs
AMD Epyc 7373X
AMD Epyc 7373X vs
MediaTek Dimensity 1200
AMD Epyc 7373X vs
AMD FX-8350
AMD Epyc 7373X vs
Intel Core i5-10400H
AMD Epyc 73F3 vs
AMD Epyc 7373X
AMD Epyc 7373X vs
AMD E1-2500