AMD Epyc 7373X | AMD Epyc 7473X | |
240 W | Max TDP | 240 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Epyc 7373X vs AMD Epyc 7473X
AMD Epyc 7373X hoạt động với 163 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 768.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
AMD Epyc 7473X hoạt động với 243 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 768.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
So sánh chi tiết
3.05 GHz | Tần số | 2.80 GHz |
163 | Lõi | 243 |
3.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | ||
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
7 nm | Công nghệ | 7 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
8 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
32.00 MB | L2 Cache | 32.00 MB |
768.00 MB | L3 Cache | 768.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
7 nm | Công nghệ | 7 nm |
SP3 | Ổ cắm | SP3 |
240 W | TDP | 240 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q2/2022 | Ngày phát hành | Q2/2022 |