Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7282

AMD Epyc 7282 hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Epyc 7282
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 16
Chủ đề CPU 32
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
Turbo ( 16 lõi): 3.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 4.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 120 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Epyc 7352 381 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 2600 380 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 379 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 379 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7232P 378 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7252 378 (42%)
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 31,781 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-12700 31,616 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7501 31,254 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7282 31,226 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900 30,928 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6254 30,017 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-9980XE 29,564 (27%)
27% Complete

Buy AMD Epyc 7282

Comments

back to top