AMD Epyc 7232P
AMD Epyc 7232P hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 120 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 3.10 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7232P
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 32.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 120 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
AMD Ryzen 5 2600
380 (43%)
AMD Epyc 7272
379 (43%)
AMD Epyc 7282
379 (43%)
AMD Epyc 7232P
378 (42%)
AMD Epyc 7252
378 (42%)
Intel Core i5-4670K
377 (42%)
Intel Celeron G5920
374 (42%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon Silver 4208
AMD Epyc 7252 vs
AMD Epyc 7232P
AMD Epyc 7232P vs
AMD Ryzen 7 3800X
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon Gold 6234
AMD Ryzen 7 3700X vs
AMD Epyc 7232P
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon Gold 5218
Intel Xeon Gold 6138F vs
AMD Epyc 7232P
AMD Epyc 7232P vs
AMD Ryzen 9 3950X
AMD Epyc 7232P vs
AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon E-2124G
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon E3-1230 v6
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon E-2286G
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon W-2133
AMD Epyc 7232P vs
Intel Xeon E3-1240 v3
AMD Epyc 7232P vs
AMD A10-7850K