Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i5-6300HQ

AMD Athlon II X4 641

AMD Athlon II X4 641 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012

AMD Athlon II X4 641

Intel Core i5-6300HQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 2.30 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FM1 Ổ cắm BGA 1440
100 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2012 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6300HQ 720.45 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6300HQ 3,427 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6300HQ 9,988 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6300HQ 29.26 (47%)
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X4 641 Intel Core i5-6300HQ
100 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X4 641 vs AMD Athlon II X2 250
AMD A6-9225 AMD Athlon II X4 641
AMD A6-9225 vs AMD Athlon II X4 641
AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X4 640
AMD Athlon II X4 641 vs AMD Athlon II X4 640
Intel Core2 Duo E4500 AMD Athlon II X4 641
Intel Core2 Duo E4500 vs AMD Athlon II X4 641
AMD Athlon II X4 641 Intel Pentium 977
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Pentium 977
AMD Athlon II X4 641 Intel Core i5-6300HQ
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Athlon II X4 641 Intel Celeron N4020
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Celeron N4020
AMD Athlon II X4 641 Intel Core i3-8145U
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i3-8145U
AMD Athlon II X4 641 Intel Core i3-10105F
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i3-10105F
AMD Athlon II X4 641 Intel Core i5-6400
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Core i5-6400
AMD Athlon II X4 641 AMD A4-6300
AMD Athlon II X4 641 vs AMD A4-6300
AMD Athlon II X4 641 AMD A10-5800K
AMD Athlon II X4 641 vs AMD A10-5800K
AMD Athlon II X4 641 AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon II X4 641 vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon II X4 641 Intel Pentium 2020M
AMD Athlon II X4 641 vs Intel Pentium 2020M
AMD Athlon II X4 641 AMD A10-7800
AMD Athlon II X4 641 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-4200M
AMD A8-3870K Intel Core i5-6300HQ
AMD A8-3870K vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-6300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i3-6100H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i3-6100H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-6300HQ vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i3-3240T
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i3-3240T

Comments

back to top