Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i7-4558U

AMD Athlon II X4 635

AMD Athlon II X4 635 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Propus được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010

AMD Athlon II X4 635

Intel Core i7-4558U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.80 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 5100
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1168
95 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2010 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i7-4558U 1,416 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 635 1,568 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4558U 3,076 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-4558U 6,274 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4558U 1.51 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4558U 22.35 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i7-4558U 4,750 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X4 635 Intel Core i7-4558U
95 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 635 Intel Core i5-3470
AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3475S AMD Athlon II X4 635
Intel Core i5-3475S vs AMD Athlon II X4 635
AMD Athlon II X4 635 Qualcomm Snapdragon 820
AMD Athlon II X4 635 vs Qualcomm Snapdragon 820
AMD Athlon II X4 635 MediaTek Dimensity 1000 Plus
AMD Athlon II X4 635 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
AMD Athlon II X4 635 Intel Core i7-4558U
AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i9-9900K AMD Athlon II X4 635
Intel Core i9-9900K vs AMD Athlon II X4 635
AMD Ryzen 7 5700U AMD Athlon II X4 635
AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Athlon II X4 635
AMD Athlon II X4 635 Intel Core i5-4200M
AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i5-4200M
AMD A8-7650K AMD Athlon II X4 635
AMD A8-7650K vs AMD Athlon II X4 635
AMD Athlon II X4 635 AMD G-T40R
AMD Athlon II X4 635 vs AMD G-T40R
AMD Athlon II X4 635 Intel Core i9-12900K
AMD Athlon II X4 635 vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i7-6700 AMD Athlon II X4 635
Intel Core i7-6700 vs AMD Athlon II X4 635
AMD Athlon II X4 635 AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 635 vs AMD Phenom II X2 555
AMD Athlon II X4 635 Intel Xeon E5-1650 v2
AMD Athlon II X4 635 vs Intel Xeon E5-1650 v2
AMD Athlon II X4 635 AMD Athlon Gold 3150G
AMD Athlon II X4 635 vs AMD Athlon Gold 3150G
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4558U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A6-3400M Intel Core i7-4558U
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4558U Intel Celeron 847
Intel Core i7-4558U vs Intel Celeron 847
AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-4558U
AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U AMD A6-7000
Intel Core i7-4558U vs AMD A6-7000
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4558U
Intel Xeon Gold 5120T Intel Core i7-4558U
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-4558U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U AMD G-T56E
Intel Core i7-4558U vs AMD G-T56E

Comments

back to top