Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-4558U

AMD Phenom II X4 965

AMD Phenom II X4 965 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009

AMD Phenom II X4 965

Intel Core i7-4558U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.80 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 5100
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1168
140 W TDP 28 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i7-4558U 1,416 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 965 1,820 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-4558U 3,076 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-4558U 6,274 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
Intel Core i7-4558U 1.51 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4558U 22.35 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i7-4558U 4,750 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-4558U
140 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 965 AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X4 965 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-4100
AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X4 965 AMD Athlon II X4 860K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD Athlon II X4 860K
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD Ryzen 3 1200
AMD Phenom II X4 965 vs AMD Ryzen 3 1200
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 965 Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8370
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8370
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4558U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-4258U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-4558U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A6-3400M Intel Core i7-4558U
AMD A6-3400M vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4558U Intel Celeron 847
Intel Core i7-4558U vs Intel Celeron 847
AMD Phenom II X4 965 Intel Core i7-4558U
AMD Phenom II X4 965 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4850HQ vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4558U AMD A6-7000
Intel Core i7-4558U vs AMD A6-7000
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4558U
Intel Xeon Gold 5120T Intel Core i7-4558U
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4558U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4558U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-4558U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-4558U AMD G-T56E
Intel Core i7-4558U vs AMD G-T56E

Comments

back to top