Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T

AMD Athlon II X3 405e

AMD Athlon II X3 405e hoạt động với 3 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rana được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009

AMD Athlon II X3 405e

Intel Core i7-4770T hoạt động với 4 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
3 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1150
45 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i7-4770T 3,056 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 3,625 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 12,716 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 1.74 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 7.40 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4770T 8,723 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-4770T
45 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Apple A12 Bionic
AMD Athlon II X3 405e vs Apple A12 Bionic
MediaTek Helio P30 AMD Athlon II X3 405e
MediaTek Helio P30 vs AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E5-2660 v3 AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 7 1700 AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Qualcomm Snapdragon 778G Plus
AMD Athlon II X3 405e vs Qualcomm Snapdragon 778G Plus
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-8400H
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H
AMD 3015e AMD Athlon II X3 405e
AMD 3015e vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 5 4500U AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Intel Atom C3958
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Atom C3958
Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-12500
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-12500
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-4770T
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD FX-9590
Intel Core i7-4770T vs AMD FX-9590
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-4770T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4330T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD A8-3530MX
Intel Core i7-4770T vs AMD A8-3530MX

Comments

back to top