Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770T vs AMD A10-6800K

Intel Core i7-4770T

Intel Core i7-4770T hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4770T

AMD A10-6800K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 4.10 GHz
4 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8670D
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm FM2
45 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
AMD A10-6800K 78 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-6800K 273 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A10-6800K 545 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 3,056 (8%)
8% Complete
AMD A10-6800K 1,502 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A10-6800K 649 (3%)
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD A10-6800K 309.53 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770T 3,625 (52%)
52% Complete
AMD A10-6800K 2,378 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 12,716 (13%)
13% Complete
AMD A10-6800K 6,805 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770T 1.74 (64%)
64% Complete
AMD A10-6800K 1.18 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770T 7.40 (13%)
13% Complete
AMD A10-6800K 3.59 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770T 32.17 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770T 8,723 (10%)
10% Complete
AMD A10-6800K 5,015 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4770T AMD A10-6800K
45 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i7-4770T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i7-4770T AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770T AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Core i7-4770T
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD FX-9590
Intel Core i7-4770T vs AMD FX-9590
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-4770T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4330T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1820T Intel Core i7-4770T
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i7-4770T AMD A8-3530MX
Intel Core i7-4770T vs AMD A8-3530MX
AMD A10-6800K AMD A8-7600
AMD A10-6800K vs AMD A8-7600
AMD A10-5800K AMD A10-6800K
AMD A10-5800K vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-6300
AMD A10-6800K vs AMD FX-6300
AMD A10-7850K AMD A10-6800K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4460 AMD A10-6800K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-8350
AMD A10-6800K vs AMD FX-8350
AMD A4-5300 AMD A10-6800K
AMD A4-5300 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD A10-6800K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD A8-3870K
AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-4790K AMD A10-6800K
Intel Core i7-4790K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4590 AMD A10-6800K
Intel Core i5-4590 vs AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K

Comments

back to top