Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H

AMD Athlon II X3 405e

AMD Athlon II X3 405e hoạt động với 3 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rana được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009

AMD Athlon II X3 405e

Intel Core i5-8400H hoạt động với 4 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.50 GHz
3 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
45 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1440
45 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Core i5-8400H 1,057 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-8400H 3,462 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 4,457 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 15,786 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 2.12 (78%)
78% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 8.65 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 9,461 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-8400H
45 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e
MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Apple A12 Bionic
AMD Athlon II X3 405e vs Apple A12 Bionic
MediaTek Helio P30 AMD Athlon II X3 405e
MediaTek Helio P30 vs AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E5-2660 v3 AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 7 1700 AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Qualcomm Snapdragon 778G Plus
AMD Athlon II X3 405e vs Qualcomm Snapdragon 778G Plus
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-8400H
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H
AMD 3015e AMD Athlon II X3 405e
AMD 3015e vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 5 4500U AMD Athlon II X3 405e
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Intel Atom C3958
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Atom C3958
Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X3 405e
Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X3 405e
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-12500
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-12500
AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-4770T
AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8250U
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-8400H
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H Intel Atom C2750
Intel Core i5-8400H vs Intel Atom C2750
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400H vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-9400H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-9400H

Comments

back to top