Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-4790

Intel Core i5-8400H

Intel Core i5-8400H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i5-8400H

Intel Core i7-4790 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 4
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4600
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Ổ cắm LGA 1150
45 W TDP 84 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 980 (46%)
46% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 4,565 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4790 390 (47%)
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4790 1,820 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
Intel Core i7-4790 151 (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 1,057 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-4790 950 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400H 3,462 (9%)
9% Complete
Intel Core i7-4790 3,472 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4790 464 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 4,457 (64%)
64% Complete
Intel Core i7-4790 3,918 (56%)
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400H 15,786 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-4790 15,100 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400H 2.12 (78%)
78% Complete
Intel Core i7-4790 1.87 (69%)
69% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400H 8.65 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-4790 8.78 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400H 37.48 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-4790 32.17 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8400H 9,461 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4790 10,358 (12%)
12% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8400H Intel Core i7-4790
45 W Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8250U
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-8400H
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H Intel Atom C2750
Intel Core i5-8400H vs Intel Atom C2750
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400H vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-9400H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-9400H
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790K
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4690 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-4790
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 AMD FX-8350
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-8350
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4790
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-2600K

Comments

back to top