Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3330MX vs Intel Celeron N2820

AMD A4-3330MX

AMD A4-3330MX hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A4-3330MX

Intel Celeron N2820 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.39 GHz base 2.39 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.13 GHz
2 Lõi 2
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.39 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.39 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.76 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1170
45 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2011 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3330MX 266 (12%)
12% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3330MX 497 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3330MX 214 (1%)
1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3330MX 1,109 (16%)
16% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3330MX 2,047 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2820 1,561 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron N2820 0.41 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3330MX 1,344 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2820 1,128 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A4-3330MX Intel Celeron N2820
45 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-3330MX AMD G-T16R
AMD A4-3330MX vs AMD G-T16R
AMD A4-3330MX AMD A10-7300
AMD A4-3330MX vs AMD A10-7300
AMD A4-3330MX Intel Pentium G3250T
AMD A4-3330MX vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4590T AMD A4-3330MX
Intel Core i5-4590T vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Core i7-4600U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4600U
AMD A8-7100 AMD A4-3330MX
AMD A8-7100 vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX Intel Atom D2550
AMD A4-3330MX vs Intel Atom D2550
AMD A4-3330MX Intel Core i7-4500U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4500U
AMD A4-3330MX Intel Core i5-6442EQ
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Xeon E5-2697 v3 AMD A4-3330MX
Intel Xeon E5-2697 v3 vs AMD A4-3330MX
AMD A4-3330MX Intel Celeron N2820
AMD A4-3330MX vs Intel Celeron N2820
AMD A4-3330MX Intel Core i3-4100U
AMD A4-3330MX vs Intel Core i3-4100U
AMD A4-3330MX Intel Core i5-5575R
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5350H AMD A4-3330MX
Intel Core i5-5350H vs AMD A4-3330MX
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2820
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-5000
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2820
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 AMD E-350
Intel Celeron N2820 vs AMD E-350
Intel Atom E3815 Intel Celeron N2820
Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 vs AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 AMD E-450
Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2920

Comments

back to top