Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R

AMD A4-1350

AMD A4-1350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT3 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Temash (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013

AMD A4-1350

Intel Core i5-6585R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 2.80 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8210 GPU Intel Iris Pro Graphics 580
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
FT3 Ổ cắm BGA 1440
8 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2016

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-1350 78 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-6585R 1,270 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 3,821 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 11,777 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 1.79 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 6.25 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 6,754 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
8 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 AMD A4-1350
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 Intel Celeron N2807
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2840 AMD A4-1350
Intel Celeron N2840 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 AMD Phenom II X4 940
AMD A4-1350 vs AMD Phenom II X4 940
Intel Pentium J2900 AMD A4-1350
Intel Pentium J2900 vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T vs AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 AMD A4-4355M
AMD A4-1350 vs AMD A4-4355M
AMD A4-1350 AMD A4-5300B
AMD A4-1350 vs AMD A4-5300B
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
AMD FX-4150 Intel Core i5-6585R
AMD FX-4150 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD G-T48N
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T48N
AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD Phenom II X3 715
Intel Core i5-6585R vs AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i5-6585R
Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i5-6585R
Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD G-T56E
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T56E
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-6585R
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD A4-9120C
Intel Core i5-6585R vs AMD A4-9120C
AMD A8-7200P Intel Core i5-6585R
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Celeron N2806
Intel Core i5-6585R vs Intel Celeron N2806
Intel Core i5-6585R AMD A10-4600M
Intel Core i5-6585R vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-4930MX
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i5-6585R AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-6585R vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6585R
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6585R

Comments

back to top