Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i5-6585R

Intel Xeon E5-2699 v4

Intel Xeon E5-2699 v4 hoạt động với 22 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 145 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 55.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2699 v4

Intel Core i5-6585R hoạt động với 4 lõi và 44 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 2.80 GHz
22 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 580
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 12.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
55.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm BGA 1440
145 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q2/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 18,734 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 4,985 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 2,844 (27%)
27% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 9,653 (19%)
19% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Core i5-6585R 1,270 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2699 v4 4,236 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-6585R 3,821 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 81,255 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-6585R 11,777 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Core i5-6585R 1.79 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 40.00 (72%)
72% Complete
Intel Core i5-6585R 6.25 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2699 v4 23,439 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-6585R 6,754 (8%)
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

8% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i5-6585R
145 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2698 v3 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v3 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen 9 3900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-9900K
AMD FX-4150 Intel Core i5-6585R
AMD FX-4150 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD G-T48N
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T48N
AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD Phenom II X3 715
Intel Core i5-6585R vs AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i5-6585R
Intel Pentium Gold G6400T Intel Core i5-6585R
Intel Pentium Gold G6400T vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD G-T56E
Intel Core i5-6585R vs AMD G-T56E
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-6585R
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R AMD A4-9120C
Intel Core i5-6585R vs AMD A4-9120C
AMD A8-7200P Intel Core i5-6585R
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i5-6585R
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-6585R Intel Celeron N2806
Intel Core i5-6585R vs Intel Celeron N2806
Intel Core i5-6585R AMD A10-4600M
Intel Core i5-6585R vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-4930MX
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i5-6585R AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-6585R vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-6585R Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6585R
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6585R

Comments

back to top