AMD A4-1350
AMD A4-1350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FT3 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Temash (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Tần số | 1.00 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD A4-1350
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Tên GPU | AMD Radeon HD 8210 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Temash (Jaguar) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2013 |
Ổ cắm | FT3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 8 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD E-240
80 (0%)
AMD E-300
80 (0%)
AMD E-350
80 (0%)
AMD A4-1350
78 (0%)
AMD E1-2200
78 (0%)
AMD E1-2100
78 (0%)
AMD A4-1250
78 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N4000 vs
AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs
AMD A4-1350
AMD A4-1350 vs
Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 vs
Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2840 vs
AMD A4-1350
AMD A4-1350 vs
AMD Phenom II X4 940
Intel Pentium J2900 vs
AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T vs
AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M vs
AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M vs
AMD A4-1350
AMD A4-1350 vs
Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs
Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 vs
AMD A4-4355M
AMD A4-1350 vs
AMD A4-5300B
Intel Core i5-6287U vs
AMD A4-1350